Cách viết CV bằng tiếng Nhật

CV – Rirekisho là một phần rất quan trong của bộ hồ sơ xin việc. Viết sơ yếu lý lịch luôn khiến chúng ta đau đầu để suy nghĩ về hình thức thế nào để phù hợp với nhà tuyển dụng. Với những công ty Nhật, việc làm đầu tiên hãy đọc thuộc câu thần chú: Ngắn – Đúng – Sạch – Đẹp Sơ yếu lý lịch chính là bước đầu tiên giúp bạn lấy lòng nhà tuyển dụng. Do đó, hãy tỉ mỉ, nắn nót từng chi tiết để tạo ấn tượng ban đầu cho nhà tuyển dụng.

Một số điểm cần tránh trong cách viết CV bằng tiếng Nhật:

1. Dai, dài, thừa: nếu CV quá dài, câu cú lủng củng thì nhà tuyển dụng sẽ không có hứng thú xem hết, CV của bạn sẽ rất dễ bị loại sớm

2. Thiếu, cẩu thả: một CV cẩu thả sẽ thể hiện bạn là người không tôn trọng nhà tuyển dụng

3. Không kiểm tra lại CV: việc kiểm tra lại nội dung CV khá quan trọng, vì chỉ cần bạn sai email hoặc một số điện thoại cũng sẽ làm bạn mất cơ hội được gọi phỏng vấn.

4. Đặt tên CV là CV.doc: đây là một điểm trừ nặng, bạn nên đặt file đính kèm mang tên của bạn sẽ làm nhà tuyển dụng nhớ đến bạn nhiều hơn. Ví dụ: rirekisho-Nguyen Van A.

• Hướng dẫn chi tiết nội dung CV:

履歴書 Sơ yếu lý lịch

年 月 日現在 Ngày tháng năm (thời điểm bạn viết/cập nhật CV)

ふりがな Tên bạn (phiên âm)

氏名 Tên bạn (Cách mép dòng 1 khoảng trắng rồi hãy bắt đầu viết Kanji hoặc viết Romaji VIẾT HOA)

年 月日生(満歳)Ngày tháng năm sinh (Tính đến thời điểm bạn tròn tuổi, theo cách tính tuổi của người Nhật)

男女 Giới tính (chọn Nam hay Nữ)

ふりがな Địa chỉ (phiên âm)

現住所〒( -)Địa chỉ hiện tại (Chú ý: kiểm tra kỹ lại thông tin cho chính xác)

電話 Số điện thoại (Nếu bạn không có số điện thoại cố định thì ở mục này nhập số di động cũng được)

携帯 Số điện thoại di động (Nhập số điện thoại di động)

Eーmail (Địa chỉ email: không nên xài email sến sẫm như: hoangtucodon@gmail.com, hãy tạo 1 email dạng tên thật: nguyenvana@gmail.com)

ふりがな Họ tên (phiên âm)

連絡先〒( -) Họ tên người liên lạc (Viết Kanji hoặc viết Romanji VIẾT HOA) (Nhà tuyển dụng sẽ sử dụng thông tin này để liên lạc với bạn nên hãy chú ý đừng ghi nhầm)

電話()Số điện thoại liên lạc

学歴・職歴 Qúa trình học tập- công tác (Viết ngắn gọn theo kiểu tháng/năm/quá trình bắt đầu/kết thúc)

Canh giữa các mục ngày tháng.

Viết cv tiếng Nhật

免許・資格 Bằng cấp (Viết ngắn gọn theo kiểu tháng/năm/tên bằng cấp đầy đủ)

Canh giữa các mục ngày tháng.

特技・趣味 Kỹ năng/ Sở thích (Viết ngắn gọn)

志望動機 Lí do ứng tuyển (Viết ngắn gọn- súc tích)

本人希望記入欄 Ghi chú nguyện vọng của bản thân (Bạn có nguyện vọng gì thì cứ trình bày ngắn gọn, súc tích ở đây nhé)

通勤時間 Thời gian từ nhà bạn đến công ty

配偶者 Người phụ thuộc

配偶者の扶養義務 Nghĩa vụ hỗ trợ kinh tế cho người phụ thuộc

有・無 Có/không

保護者(本人が未成年の場合のみ記入) Người xác minh, người tham khảo

ふりがな Họ tên (phiên âm)

氏名 Họ tên (Kanji hoặc viết Romaji viết hoa)

住所〒 Địa chỉ

電話 Số điện thoại

Hi vọng những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn có một bộ CV hoàn chỉnh và lấy được điểm trong mắt nhà Tuyển Dụng.Chúc các bạn thành công!